--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
san hô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
san hô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: san hô
+ noun
coral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "san hô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"san hô"
:
san hô
sản hậu
sân hòe
Lượt xem: 839
Từ vừa tra
+
san hô
:
coral
+
gặp phải
:
Meet with (difficulties, bad luck...)Không gặp phải khó khăn thì đã xong việc rồiIf he has not met with difficulties, he would have done hia job
+
tễ
:
(thuốc tể) pills
+
upbraiding
:
sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc
+
chống chếnh
:
Xem trống trếnh